improbable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: improbable
Phát âm : /in'prɔbəbl/
+ tính từ
- không chắc, không chắc có thực, không chắc sẽ xảy ra; đâu đâu
- an improbable story
một câu chuyện không chắc có thực, một câu chuyện đâu đâu
- an improbable story
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
marvelous marvellous tall(a) unbelievable unconvincing unlikely - Từ trái nghĩa:
probable likely
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "improbable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "improbable":
impairable imperviable improbable improvable - Những từ có chứa "improbable":
improbable improbableness
Lượt xem: 714