improvise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: improvise
Phát âm : /'imprəvaiz/
+ ngoại động từ
- ứng khẩu, cương (trên sân khấu...)
- làm ứng biến, làm ngay được
- to improvise a bed out of leaves
ứng biến làm ngay được một chỗ nằm bằng lá cây
- to improvise a bed out of leaves
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
extemporize improvize ad-lib extemporise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "improvise"
- Những từ có chứa "improvise":
improvise improvised
Lượt xem: 638