--

improvised

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: improvised

Phát âm : /'imprəvaizd/

+ tính từ

  • ứng khẩu
  • làm ứng biến, làm ngay được
Từ liên quan
Lượt xem: 371