jury-rigged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jury-rigged+ Adjective
- được làm, chế tạo sử dụng những gì đã có sẵn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
improvised makeshift
Lượt xem: 857
Từ vừa tra