--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
jury-rigged
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
jury-rigged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jury-rigged
+ Adjective
được làm, chế tạo sử dụng những gì đã có sẵn
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
improvised
makeshift
Lượt xem: 916
Từ vừa tra
+
jury-rigged
:
được làm, chế tạo sử dụng những gì đã có sẵn
+
sàn sạn
:
xem sạn (láy)