impurity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impurity
Phát âm : /im'pjuəriti/
+ danh từ
- sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ((cũng) impureness)
- chất bẩn
- sự không trinh bạch, sự không trong trắng
- tính pha trộn, tính pha tạp
- (nghệ thuật) tính không trong sáng (văn); tính lai căng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
impureness dross - Từ trái nghĩa:
purity pureness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impurity"
Lượt xem: 590