--

impart

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impart

Phát âm : /im'pɑ:t/

+ nội động từ

  • (pháp lý) dàn xếp với nhau người toà án

+ ngoại động từ

  • truyền đạt, kể cho hay, phổ biến
    • to impart news
      phổ biến tin tức
  • cho, chia phần cho
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impart"
Lượt xem: 708