in advance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: in advance+ Adjective
- trước, sớm
+ Adverb
- trước, sớm
- When you pay in advance, you receive a discount.
Khi bạn trả tiền trước, bạn sẽ nhận được một khoản chiết khấu.
- When you pay in advance, you receive a discount.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
advance(a) advanced(a) in advance(p) ahead beforehand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "in advance"
Lượt xem: 1076