ahead
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ahead
Phát âm : /ə'hed/
+ phó từ
- trước, về phía trước, ở thẳng phía trước; nhanh về phía trước, lên trước
- ahead of time
trước thời hạn
- obstacles ahead
vật chướng ngại ở phía trước
- go ahead!
đi lên!, tiến lên!, cứ tiếp tục đi!
- to look ahead
nhìn trước, lo xa
- ahead of time
+ tính từ
- hơn, vượt
- to be (get) ahead of
hơn (ai), vượt (ai)
- to be (get) ahead of
- to be ahead
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ở thế lợi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ahead(p) in the lead leading out front in advance beforehand onward onwards forward forwards forrader in front before - Từ trái nghĩa:
back backward
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ahead"
Lượt xem: 588