--

ahead

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ahead

Phát âm : /ə'hed/

+ phó từ

  • trước, về phía trước, ở thẳng phía trước; nhanh về phía trước, lên trước
    • ahead of time
      trước thời hạn
    • obstacles ahead
      vật chướng ngại ở phía trước
    • go ahead!
      đi lên!, tiến lên!, cứ tiếp tục đi!
    • to look ahead
      nhìn trước, lo xa

+ tính từ

  • hơn, vượt
    • to be (get) ahead of
      hơn (ai), vượt (ai)
  • to be ahead
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ở thế lợi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ahead"
Lượt xem: 542