--

beforehand

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beforehand

Phát âm : /bi'fɔ:hænd/

+ phó từ

  • sẵn sàng trước
    • to make preparations beforehand
      chuẩn bị trước
  • to be beforehand with
    • làm trước, đoán trước, biết trước
  • to be beforehand with the world
    • sẵn tiền
Từ liên quan
Lượt xem: 831