beforehand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beforehand
Phát âm : /bi'fɔ:hænd/
+ phó từ
- sẵn sàng trước
- to make preparations beforehand
chuẩn bị trước
- to make preparations beforehand
- to be beforehand with
- làm trước, đoán trước, biết trước
- to be beforehand with the world
- sẵn tiền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
advance(a) beforehand(p) ahead in advance
Lượt xem: 839