in sight
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: in sight+ Adjective
- trong tầm mắt, trong tầm nhìn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "in sight"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "in sight":
insight insist in sight in height - Những từ có chứa "in sight" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ló cảnh tượng phong cảnh buồn cảnh quang cảnh bạt đãi đầu ruồi thị giác ra mắt more...
Lượt xem: 4633