insist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insist
Phát âm : /in'sist/
+ động từ (+ on)
- cứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nài
- nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh (một điểm trong lập luận...); khẳng định tính chất chính nghĩa của sự nghiệp mình
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
assert importune take a firm stand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insist"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "insist":
imagist incest incite ingest ingesta ingot inject inmost inquest insect more... - Những từ có chứa "insist":
insist insistence insistency insistent - Những từ có chứa "insist" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
van nài nài nỉ hạch sách ép nài
Lượt xem: 572