--

in-and-outer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: in-and-outer

Phát âm : /'inənd'autə/

+ danh từ

  • (chính trị) chính khách cứ ra ra vào vào (tham gia hết chính phủ này đến chính phủ khác...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "in-and-outer"
  • Những từ có chứa "in-and-outer" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    quách da cật sầu riêng
Lượt xem: 227