inaccessible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inaccessible
Phát âm : /,inæk'sesəbl/
+ tính từ
- không tới được, không tới gần được; không vào được
- (hàng hải) không ghé vào được, không cặp bến được
- khó gần (người)
- khó có được, khó kiếm được, không thể đạt tới được
- khó nắm được, khó hiểu được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unobtainable unprocurable untouchable unaccessible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inaccessible"
- Những từ có chứa "inaccessible":
inaccessible inaccessibleness - Những từ có chứa "inaccessible" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hiểm hóc hóc hiểm Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 475