untouchable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: untouchable
Phát âm : / n't bl/
+ tính từ
- không thể sờ được; không thể động đến
+ danh từ
- tiện dân (ở Ân độ, người không thuộc đng cấp nào, bị coi khinh, sờ vào thì như thể là bị d bẩn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inaccessible unobtainable unprocurable unassailable Harijan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "untouchable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "untouchable":
unmatchable unteachable untouchable
Lượt xem: 444