inattentive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inattentive
Phát âm : /,inə'tentiv/
+ tính từ
- vô ý, không chú ý, không lưu tâm
- to lend somebody an inattentive ear
không chú ý nghe ai nói
- to lend somebody an inattentive ear
- thiếu lễ độ, khiếm nhã
- thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu săn sóc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inattentive"
- Những từ có chứa "inattentive":
inattentive inattentiveness - Những từ có chứa "inattentive" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sơ ý ruột gan
Lượt xem: 373
Từ vừa tra