inattentiveness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inattentiveness
Phát âm : /,inə'tentivnis/
+ danh từ ((cũng) inattention)
- sự vô ý, sự không chú ý
- sự khiếm nhâ, sự thiếu lễ độ
- sự thiếu ân cần, sự thiếu chu đáo, sự thiếu săn sóc
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
attentiveness heed regard paying attention
Lượt xem: 379