--

inbound

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inbound

Phát âm : /'inbaund/

+ tính từ

  • đi về (nước...)
    • an inbound ship
      một chuyến tàu đi về (nước...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inbound"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "inbound"
    impound inbound
Lượt xem: 369