--

impound

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impound

Phát âm : /im'paund/

+ ngoại động từ

  • nhốt (súc vật) vào bãi rào; cất (xe cộ...) vào bãi rào
  • nhốt, giam (người)
  • ngăn (nước để tưới)
  • sung công, tịch thu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impound"
Lượt xem: 537