incantation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incantation
Phát âm : /,inkæn'teiʃn/
+ danh từ
- câu thần chú
- sự niệm thần chú
- bùa, bùa phép, ngải
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incantation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incantation":
incantation insanitation insinuation - Những từ có chứa "incantation":
incantation incantational - Những từ có chứa "incantation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chú thần chú phù phép
Lượt xem: 601