incantational
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incantational
Phát âm : /,inkæn'teiʃənl/ Cách viết khác : (incantatory) /,inkæntətəri/
+ tính từ
- (thuộc) câu thần chú
- (thuộc) sự niệm thần chú
- (thuộc) bùa
- (thuộc) bùa phép, (thuộc) ngải
Lượt xem: 357