incapably
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incapably
Phát âm : /in'keipəbli/
+ phó từ
- bất tài, bất lực, không làm gì được
- incapacity drunk
- say không biết trời đất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incapably"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incapably":
incapable incapably inescapable
Lượt xem: 377