incapacitate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incapacitate
Phát âm : /,inkə'pæsiteit/
+ ngoại động từ
- làm mất hết khả năng, làm mất hết năng lực, làm thành bất lực
- to incapacitate someone for work (from working)
làm cho ai mất hết khả năng lao động
- to incapacitate someone for work (from working)
- (pháp lý) làm mất tư cách, làm cho không đủ tư cách, tước quyền
- to be incapacitated from voting
bị tước quyền bầu phiếu
- to be incapacitated from voting
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incapacitate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incapacitate":
incapacitate incapacity incapacitated - Những từ có chứa "incapacitate":
incapacitate incapacitated
Lượt xem: 406
Từ vừa tra