incarcerate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incarcerate
Phát âm : /in'kɑ:səreit/
+ ngoại động từ
- bỏ tù, tống giam
- (nghĩa bóng) giam hãm, o bế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incarcerate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incarcerate":
incarcerate incarcerated - Những từ có chứa "incarcerate":
incarcerate incarcerated
Lượt xem: 180