--

incarcerate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incarcerate

Phát âm : /in'kɑ:səreit/

+ ngoại động từ

  • bỏ tù, tống giam
  • (nghĩa bóng) giam hãm, o bế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incarcerate"
Lượt xem: 149