incarcerated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incarcerated
Phát âm : /in'kɑ:səreitid/
+ tính từ
- bị bỏ tù, bị tống giam
- (nghĩa bóng) bị giam hãm, bị o bế
- (y học) bị nghẹt (thoát vị)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incarcerated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incarcerated":
incarcerate incarcerated
Lượt xem: 452