--

incased

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incased

+ Adjective

  • được bọc, được để trong túi, trong hộp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incased"
Lượt xem: 397