inset
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inset
Phát âm : /'inset/
+ danh từ
- trang rời (xen vào sách...)
- bản đồ lồng (lồng vào bản đồ to hơn)
- cái may ghép (vào áo...)
- sự may ghép, sự dát
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chảy vào
+ ngoại động từ
- ghép, dát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inset"
Lượt xem: 833