--

inset

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inset

Phát âm : /'inset/

+ danh từ

  • trang rời (xen vào sách...)
  • bản đồ lồng (lồng vào bản đồ to hơn)
  • cái may ghép (vào áo...)
  • sự may ghép, sự dát
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chảy vào

+ ngoại động từ

  • ghép, dát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inset"
Lượt xem: 774