incoherence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incoherence
Phát âm : /,inkou'hiərəns/ Cách viết khác : (incoherency) /,inkou'hiərənsi/ (incohesion) /,inkou'hi:
+ danh từ
- sự không mạch lạc, sự không rời rạc ((cũng) incoherentness)
- ý nghĩ không mạch lạc; bài nói không mạch lạc; lời nói không mạch lạc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
incoherency unintelligibility - Từ trái nghĩa:
coherence coherency cohesion cohesiveness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incoherence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incoherence":
incoherence incoherency
Lượt xem: 369