cohesiveness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cohesiveness
Phát âm : /kou'hi:sivnis/
+ danh từ
- sự dính liền, sự cố kết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
glueyness gluiness gumminess tackiness ropiness viscidity viscidness coherence coherency cohesion - Từ trái nghĩa:
incoherence incoherency
Lượt xem: 481