--

incoming

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incoming

Phát âm : /'in,kʌmiɳ/

+ danh từ

  • sự vào, sự đến
  • (số nhiều) thu nhập, doanh thu, lợi tức

+ tính từ

  • vào, mới đến
    • the incoming tide
      nước triều vào
    • the incoming year
      năm mới
  • nhập cư
  • kế tục, thay thế; mới đến ở, mới đến nhậm chức
    • the incoming tenant
      người thuê nhà mới dọn đến
    • the incoming mayor
      ông thị trưởng mới đến nhậm chức
  • dồn lại
    • incoming profits
      lãi dồn lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incoming"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "incoming"
    incoming ingoing
Lượt xem: 655