entrance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entrance
Phát âm : /'entrəns/
+ danh từ
- sự đi vào
- (sân khấu) sự ra (của diễn viên)
- sự nhậm (chức...)
- quyền vào, quyền gia nhập
- tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance_fee)
- cổng vào, lối vào
+ ngoại động từ
- làm xuất thần
- làm mê li
- mê hoặc (ai đén chỗ...)
- to entrance someone to his destruction
mê hoặc ai đến chỗ làm cho người ta bị thất cơ lỡ vận
- to entrance someone to his destruction
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entrance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "entrance":
endurance entrance entrench - Những từ có chứa "entrance":
entrance entrance fee entrancement service entrance - Những từ có chứa "entrance" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cửa hàm ếch cổng nhập cảnh rấp chịt Hà Nội
Lượt xem: 550