--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
incontestability
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
incontestability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incontestability
Phát âm : /'inkən,testə'biliti/
+ danh từ
tính không thể chối câi được
Lượt xem: 308
Từ vừa tra
+
incontestability
:
tính không thể chối câi được
+
derived function
:
hàm dẫn suất
+
application form
:
mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc
+
creative thinker
:
người trí thức quan trọng, người có tư duy sáng tạothe great minds of the 17th centurynhững bộ óc lớn của thế kỷ thứ 17
+
ecological niche
:
Ổ sinh thái