incontrovertible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incontrovertible
Phát âm : /'inkɔntrə'və:təbl/
+ tính từ
- không thể bàn cãi, không thể tranh luận; không thể chối cãi, hiển nhiên, tính rành rành
- incontrovertible evidence
chứng cớ rành rành
- incontrovertible evidence
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
demonstrable irrefutable positive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incontrovertible"
- Những từ có chứa "incontrovertible":
incontrovertible incontrovertibleness
Lượt xem: 424