incorrodible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incorrodible
Phát âm : /,inkə'roudəbl/ Cách viết khác : (incorrodible) /,inkə'roudəbl/ (incorrosible) /,inkə'rou
+ tính từ
- không thể gặm mòn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incorrodible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incorrodible":
incorrodable incorrodible incredible
Lượt xem: 241