incredulity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incredulity
Phát âm : /,inkri'dju:liti/ Cách viết khác : (incredulousness) /in'kredjuləsnis/
+ danh từ
- tính hoài nghi; sự ngờ vực
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disbelief skepticism mental rejection
Lượt xem: 356