skepticism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: skepticism
Phát âm : /'skeptisizm/ Cách viết khác : (skepticism) /'skeptisizm/
+ danh từ
- chủ nghĩa hoài nghi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
agnosticism scepticism incredulity disbelief mental rejection
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "skepticism"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "skepticism":
scepticism skepticism
Lượt xem: 618