increment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: increment
Phát âm : /'inkrimənt/
+ danh từ
- sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên
- tiền lãi, tiền lời
- (toán học) lượng gia, số gia
- increment of a function
lượng gia của một hàm
- increment of a function
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "increment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "increment":
incoherent increment - Những từ có chứa "increment":
increment incremental
Lượt xem: 656