incoherent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incoherent
Phát âm : /,inkou'hiərənt/
+ tính từ
- không mạch lạc, không rời rạc
- incoherent ideas
ý nghĩ không mạch lạc
- incoherent speech
bài nói rời rạc, không mạch lạc
- incoherent ideas
- nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu (người say rượu...)
- táp nham (mớ)
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
coherent consistent logical ordered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incoherent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incoherent":
incoherent increment - Những từ có chứa "incoherent":
incoherent incoherentness
Lượt xem: 466