inculcate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inculcate
Phát âm : /'inkʌlkeit/
+ ngoại động từ
- ((thường) + on, upon, in) ghi nhớ, khắc sâu, in sâu (vào tâm trí)
- to inculcate ideas in one's mind
khắc sâu những tư tưởng vào tâm trí
- to inculcate ideas in one's mind
Từ liên quan
Lượt xem: 561