--

infuse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infuse

Phát âm : /in'fju:z/

+ ngoại động từ

  • rót, đổ
  • pha (trà)
  • truyền (sự phấn khởi, sức sống...)
    • to infuse zeal into somebody
      truyền lòng sốt sắng cho ai

+ nội động từ

  • ngấm
    • let it infuse far another five minutes
      để cho ngấm độ năm phút nữa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infuse"
Lượt xem: 622