incurious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incurious
Phát âm : /in'kjuəriəs/
+ tính từ
- không tò mò
- không để ý, thờ ơ
- không lý thú
- not incurious
không phải là không lý th
- not incurious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incurious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incurious":
incurious injurious - Những từ có chứa "incurious":
incurious incuriousness
Lượt xem: 361