--

indebted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indebted

Phát âm : /in'detid/

+ tính từ

  • mắc nợ
    • to be indebted to someone
      mắc nợ ai
  • mang ơn, đội ơn, hàm ơn
    • I am greatly indebted to you for your kindness
      tôi rất đội ơn lòng tốt của ông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indebted"
Lượt xem: 489