--

indebtedness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indebtedness

Phát âm : /in'detidnis/

+ danh từ

  • sự mắc nợ; công nợ; số tiền nợ
  • sự mang ơn, sự hàm ơn
Từ liên quan
Lượt xem: 471