obligation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obligation
Phát âm : /,ɔbli'geiʃn/
+ danh từ
- nghĩa vụ, bổn phận
- ơn; sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn
- to be under an obligation
chịu ơn
- to repay an obligation
trả ơn
- to be under an obligation
- (pháp lý) giao ước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
debt instrument certificate of indebtedness indebtedness duty responsibility
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obligation"
Lượt xem: 613