--

indefinite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indefinite

Phát âm : /in'definit/

+ tính từ

  • mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát
    • an indefinite answer
      câu trả lời mập mờ, câu trả lời không dứt khoát
  • không giới hạn, không hạn định
  • (ngôn ngữ học) bất định
    • indefinite article
      mạo từ bất định
  • (thực vật học) vô số, rất nhiều (bộ phận của hoa, như nhị...)

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học) từ phiếm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indefinite"
Lượt xem: 392