indefinite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indefinite
Phát âm : /in'definit/
+ tính từ
- mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát
- an indefinite answer
câu trả lời mập mờ, câu trả lời không dứt khoát
- an indefinite answer
- không giới hạn, không hạn định
- (ngôn ngữ học) bất định
- indefinite article
mạo từ bất định
- indefinite article
- (thực vật học) vô số, rất nhiều (bộ phận của hoa, như nhị...)
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) từ phiếm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indefinite"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "indefinite":
indefinite indefinitude - Những từ có chứa "indefinite":
indefinite indefiniteness - Những từ có chứa "indefinite" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mơ hồ phiếm
Lượt xem: 411