indention
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indention
Phát âm : /in'denʃn/
+ danh từ
- chỗ thụt vào (ở đầu dòng) ((cũng) indenture)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
indentation indent indenture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indention"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "indention":
inattention indentation indention intention intonation
Lượt xem: 369