intention
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intention
Phát âm : /in'tenʃn/
+ danh từ
- ý định, mục đích
- (số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ)
- (y học) cách liền sẹo
- (triết học) khái niệm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intention"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intention":
inattention indentation indention intention intimation intonation - Những từ có chứa "intention":
intention intentional unintentional well-intentioned - Những từ có chứa "intention" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngỏ ý bản tâm chủ định chủ tâm thiện ý dã tâm ganh gổ tà tâm hảo ý ý định more...
Lượt xem: 639