indeterminable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indeterminable
Phát âm : /,indi'tə:minəbl/
+ tính từ
- không xác định được, không định rõ được
- không giải quyết được (vụ tranh chấp...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indeterminable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "indeterminable":
indeterminable interminable - Những từ có chứa "indeterminable":
indeterminable indeterminableness
Lượt xem: 203