indirection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indirection
Phát âm : /,indi'rekʃn/
+ danh từ
- hành động gián tiếp
- thói quanh co, thói bất lương, thói gian lận
- by indirection
bằng cái thói quanh co
- by indirection
- sự không có mục đích, sự không có phương hướng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indirection"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "indirection":
indirection indorsation interaction interjection intersection
Lượt xem: 316