interjection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interjection
Phát âm : /,intə'dʤekʃn/
+ danh từ
- sự nói xen vào; lời nói xen vào
- (ngôn ngữ học) thán từ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
interposition interpolation interpellation ejaculation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interjection"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interjection":
indirection interaction interjection intersection - Những từ có chứa "interjection":
interjection interjectional interjectionalise interjectionalize
Lượt xem: 337