indirectly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indirectly
Phát âm : /,indi'rektli/
+ phó từ
- gián tiếp
- to refer to someone indirectly
nói tới ai một cách gián tiếp
- to refer to someone indirectly
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indirectly"
- Những từ có chứa "indirectly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đánh tiếng chửi
Lượt xem: 482